ㆍ 이 돌은 진주 같은 윤이 난다 {This stone has a pearly luster}
ㆍ 이 책상은 윤이 잘 난다 {This table has a good polish}
ㆍ 잘 문지르면 마루에 윤이 난다 {The floor gets a polish from good rubbing}
/ {Good rubbing gives a polish to the floor}
♣ 윤(을) 내다 {gloss} nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng (vật gì), (nghĩa bóng) ((thường) + over) khoác cho một cái mã ngoài; khoác cho một vẻ ngoài giả dối; che đậy, lời chú thích, lời chú giải (giữa hai hàng chữ hoặc ở ngoài lề), lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán
{glaze} men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn (của mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men; làm láng, đánh bóng, làm mờ (mắt), đờ ra, đờ đẫn ra (mắt)
{polish up}
{bring out the luster}
ㆍ 윤내는 약 {polishing wax}
ㆍ 보석을 갈아서 윤을 내다 polish a jewel to bring out the shine[its luster]