윤리 [倫理] {ethics} đạo đức, luân thường đạo lý, đạo đức học, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức)
{morals}
{a code of conduct}
ㆍ 정치 윤리 {morality in politics}
ㆍ 윤리적인 ethic(al) / moral
ㆍ 윤리적인 행위 {a moral act}
ㆍ 변호사가 의뢰인에 관한 정보를 흘리는 것은 윤리에 반한다 {It is not ethical for a lawyer to reveal information about his clients}
ㆍ 그것은 의사의 윤리에 어긋나는 일이 아닐까 Isn't it an offense against medical ethics?ㆍ 내게 윤리적인 책임은 있을지 모르나 법률적인 책임은 없다 Though I may be morally at fault, I am not legally responsible
▷ 윤리학 {ethics} đạo đức, luân thường đạo lý, đạo đức học, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức)