윤곽 [輪廓]1 [겉모습] {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
contours
profile
ㆍ 얼굴의 윤곽 the contour of one's face
ㆍ 윤곽이 뚜렷한 얼굴 clear cut[well-defined] features
ㆍ 고층 빌딩이 하늘에 그리는 윤곽 the outline of tall buildings against the sky / a skyline formed by tall buildings
ㆍ 인체[언덕]의 윤곽을 그리다 draw the contour of a body[hill]
ㆍ 나는 그 사람의 윤곽밖에 보지 못했다 I only saw the man's figure in silhouette
2 [개략] {an outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
a rough[general] idea
ㆍ 윤곽을 파악하다 grasp the general idea[outline] / get a picture