입선 [入選] {winning} sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng, (số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được bạc, (kỹ thuật) sự khai thác, được cuộc, thắng cuộc, quyết định, dứt khoát, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
being selected[accepted] for a competition
ㆍ 입선하다 [응모 출품한 것이 뽑히다] {be accepted}
{be selected}
ㆍ 일등에 입선하다 {be selected for the first prize}
ㆍ 그의 그림이 미술 전람회에 입선했다 {His picture was accepted for the art exhibition}
▷ 입선 논문 {a winning essay}
▷ 입선자 {a winner} người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...)