지원자 [志願者] {an applicant} người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện
{a candidate} người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển (vào một chức gì)
{a volunteer} (quân sự) quân tình nguyện, người tình nguyện, người xung phong, tình nguyện, (thực vật học) mọc tự nhiên, tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì), xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân, xung phong làm; tự động đưa ra
{an aspirant} món atpic (thịt đông có trứng ăn trước hoặc sau bữa ăn), mong nỏi, khao khát, rắp ranh