지인 [知人] {an acquaintance} sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, (xem) speaking, (xem) strike
a friend(▶ acquaintance는 friend보다 교제가 얕은 사람)
ㆍ 부친의 지인 an acquaintance of my father's
ㆍ 지인지감(之鑑) good judgment of human nature[character]
ㆍ 나의 지인인 영국인 {an Englishman of my acquaintance}
ㆍ 지인이 많다 have a wide[large] acquaintance / <英> have many contacts