지위 [地位] (a) rank hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ, xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai), được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị, (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành, rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được
[위계] (a) court rank
[신분] (a) position vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí (cái gì...), (quân sự) đóng (quân ở vị trí)
(다른 것과의 관계에서 본 상대적인 지위) {status} địa vị, thân phận, thân thế, (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác), tình trạng
ㆍ 지위가 높은 사람 {a man of high rank}
ㆍ 높은 지위에 오르다 {rise to a high rank}
ㆍ 지위가 높다[낮다] be high[low] in rank
ㆍ 지위를 높이다[낮추다] raise[lower] a person in rank / promote[demote] a person
ㆍ 사회적인 지위가 높다[낮다] be of high[low] social standing
ㆍ 중요한 지위를 차지하다 {occupy an important position}
ㆍ 여성의 지위를 향상시키다 improve[elevate] women's status in society
ㆍ 그는 경사의 지위로 승진했다 He rose to the rank of (police) sergeant
ㆍ 수회(收賄)사건에 연루되어 그는 지위를 잃었다 {Involvement in the bribery case has cost him his position}
ㆍ 그는 나보다 지위가 위다 {He is superior to me in rank}
ㆍ 그는 신하가 오를 수 있는 가장 높은 지위에 올랐다 {He rose to the highest rank that an ordinary citizen could attain}
ㆍ 네 지위를 생각해라 {Consider your own position}
ㆍ 그는 그 회사에서 높은 지위에 있다 {He holds a high position in the company}
ㆍ 그는 지위도 있고 돈도 있다 {He has both position and money}