고양이 {a cat} con mèo, (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...), mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu, (hàng hải) đòn kéo neo ((cũng) cat head), roi chín dài (để tra tấn) ((cũng) cat o,nine,tails), con khăng (để chơi đanh khăng), (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh, kẻ trở mặt, kẻ phản bội, điều bí mật đã bị tiết lộ rồi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt, giết hại lẫn nhau, (xem) let, (xem) rain, đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy, (xem) room, trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy); phản hồi, (hàng hải) kéo (neo) lên đòn kéo neo, đánh bằng roi chín dài, (thông tục) nôn mửa
a puss(특히 부르는 말) con mèo, (săn bắn) con thỏ; con hổ, (thông tục) cô gái, con bé, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mặt, cái mồm, cái mõm
a feline(고양잇과의 동물) (thuộc) giống mèo; như mèo, giả dối; nham hiểm, thâm hiểm, (như) felid
a pussy (cat)(애칭·유아어) mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em)
ㆍ 도둑 고양이 a stray[an ownerless] cat
ㆍ 별갑색 얼룩 고양이 a tortoise-shell cat
ㆍ 새끼 고양이 a kitten / <소아어> a kitty
ㆍ 수고양이 a tomcat / a he-cat / a male cat
ㆍ 암고양이 a tabby cat / a she-cat / a female cat
ㆍ 얼룩[범무늬] 고양이 a mottled[tabby] cat
ㆍ 페르시아[샴] 고양이 a Persian[Siamese] cat
ㆍ 고양이의[같은] catlike / feline
ㆍ 고양잇과 {felid} (động vật học) thú thuộc họ mèo
ㆍ 고양이가 야옹하고 울었다 A cat mewed[meowed / miaowed]
ㆍ 교미기의[암내 낸] 고양이가 울고 있다 {A cat in mating season is caterwauling}
ㆍ 고양이가 갈그랑거리고 있다 {The cat is purring}
ㆍ 고양이가 얼굴을 닦고[핥고] 있다 The cat is washing[licking] its face
ㆍ 고양이가 몸을 둥글게 하고 자고 있었다 {The cat was curled up asleep}
ㆍ 고양이가 기지개를 켰다 {The cat raised its back}
ㆍ 고양이는 둔갑한다고 한다 {It is said that cats have nine lives}
ㆍ 고양이보고 반찬 가게 지켜 달란다 <속담> That's like setting the wolf to guard the sheep