{drudgery} công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa
{toil} công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc, làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc, đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc
{fag} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot), công việc nặng nhọc, công việc vất vả, sự kiệt sức, sự suy nhược,(ngôn ngữ nhà trường) anh chàng đầu sai (học sinh lớp dưới phải phục vụ học sinh lớp trên ở một số trường học Anh), (từ lóng) thuốc lá, làm việc vất vả, làm quần quật,(ngôn ngữ nhà trường) làm đầu sai (cho học sinh lớp trên ở một số trường học Anh), làm mệt rã rời (công việc),(ngôn ngữ nhà trường) dùng (học sinh lớp dưới) làm đầu sai
ㆍ 고역을 치르다 have a hard time of it / sweat
ㆍ 나는 그 고역을 견딜 수 없었다 I couldn't stand the burden of it
ㆍ 사는 것이 고역이다 {Life hangs heavy upon me}
ㆍ 나는 그 땅을 개간하는 데 여러 해의 고역을 치렀다 {I spent years of hard work opening up the land}