2 [인심의 심한 동요] {excitement} sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi
{agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động
(사회의) {turbulence} sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động, sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)
{convulsions}
ㆍ 격동하다 {be greatly excited}
ㆍ 격동하는 사회 정세 {turbulent social conditions}
ㆍ 전국적으로 민심이 격동하고 있다 Excitement prevails throughout[across] the country