공생 [共生] 『生』 {symbiosis} (sinh vật học) sự cộng sinh
{commensalism} sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn, (sinh vật học) sự hội sinh
『鑛』 {paragenesis} sự sinh sản phụ
ㆍ 공생하다 live together[in symbiosis]
{symbiose}
▷ 공생 관계 a symbiotic relation(ship)
▷ 공생체[생물] {a symbiont} vật cộng sinh
{a commensal} ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn, (số nhiều) hội sinh, người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn, (sinh vật học) vật hội sinh; cây hội sinh