{thus} vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế
{so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế
ㆍ 그같이 허둥대지 마라 Don't be in such a hurry
ㆍ 그같이 재미있는 이야기는 난생 처음이다 I've never heard a more charming story