{that} ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, (xem) at, người mà, cái mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này,(thân mật) đến nỗi, rằng, là, để, để mà, đến nỗi, giá mà, bởi vì, là vì
{it} cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định (làm gì trong trò chơi trẻ con), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung, (thông tục), (viết tắt) của Italian vermouth
ㆍ 그것은 그렇지만 it may be so, but…
ㆍ 그것은 그렇다 치고 setting[putting] it aside / apart from the question / be that as it may
ㆍ 그것이 중요한 점이다 That's the point
ㆍ 그것이 바로 네가 나를 도와주어야 할 일이다 That's just where I need your help
ㆍ 그것이 이것보다 크다 That one is larger than this (one)
ㆍ 그것은 무엇이냐 What's that?ㆍ 그것은 10년전의 일이다 That was ten years ago
ㆍ 그것은 지금도 분명히 기억하고 있다 {I still remember clearly}
ㆍ 거기 있는 그것 좀 이리 주게 {Hand me that thing over there}
ㆍ 그것 좀 보여주시오 {Please show me that one}
/ {Please show it to me}
ㆍ 그것은 어느 갠 날의 일이었다 It was[happened] on a fine day
ㆍ 사과 편지 한 통이면 그것으로 족하다 {All you have to do is to write a letter of apology}
ㆍ 그것말고 나머지는 모두 만족스럽다 Apart from that[that aside] everything is satisfactory
ㆍ 그것은 그렇고 당신의 대답은 언제 들을 수 있습니까 Well then, when can we have your answer?ㆍ 그것은 좋은데 지금 돈이 없다 That's fine, but I don't have the money now
ㆍ 그것도 내 탓이라고 하는 겁니까 Do you blame me for that, too?ㆍ 그것은 그의 노력의 대가이다 That is the fruit of his efforts
ㆍ 그것만은 줄 수 없다 {I will give you anything but that}
ㆍ 그것으로 그의 정치가로서의 생명은 끝났다 {That means the end of his career as a statesman}
2 [그 사람] {that fellow}
<美> {that guy}
{he} nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật)
{she} nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy, người đàn bà, chị, đàn bà, con gái, con cái, (trong từ ghép chỉ động vật) cái
ㆍ 그것이 그 사실을 모를 리가 없다 He can't help knowing about the matter
ㆍ 그것들에게 저녁을 주시오 {Give the little ones their dinner}