기본 [基本] [기초] {a foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng
[기준] {a standard} cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một), bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ), chân, cột (đèn), cây mọc đứng, Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)
ㆍ 댄스의 기본 동작 {the basic movements of a dance}
ㆍ 기본을 이루다 be fundamental / form the groundwork
ㆍ 기본에서 시작하다 begin with the ABC
ㆍ 농업은 국가의 기본이다 Agriculture forms the basis of[is basic to] a nation
ㆍ 그는 수학의 기본을 아버지로부터 배웠다 He learned the elements[basics / fundamentals] of mathematics from his father
ㆍ 이것이 구두 및 필기 연습의 기본이 된다 {This is made the basis of frequent oral and written drill}
ㆍ 아마추어 운동선수의 기본 요건은 무엇인가 What is most important (of all) for an amateur athlete?▷ 기본 계획 general planning
{a master plan}
▷ 기본 교련 basic (military) training
▷ 기본 단위 a basic[standard] unit
▷ 기본 대사 [-代謝] 『生』 {basal metabolism}
▷ 기본 방침 {a basic policy}
▷ 기본법 {an organic law}
▷ 기본 법칙 {a fundamental law}
▷ 기본 설계 {a basic design}
▷ 기본 설계도 {a general drawing}
▷ 기본 수준선 {a datum line}
▷ 기본 어휘 a basic vocabulary[lexical] item
{a basic word}
<집합적> (a) basic vocabulary
▷ 기본 영어 {basic English} (viết tắt) của British American Scientific International Commercial, tiếng Anh cơ sở (khoảng 850 từ)
▷ 기본 요금 a basic rate[charge]
(택시의) {minimum fare}
▷ 기본 원리 a basic[fundamental] principle
{fundamentals}
▷ 기본음 {a fundamental tone} (Tech) âm cơ bản
▷ 기본 재산 fundamental[permanent] property
(공공 기관의) {an endowment} sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...), sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...), tài năng, thiên tư, (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống
▷ 기본 주파수 {fundamental frequency} (Tech) tần số cơ bản
▷ 기본파 [-波] 『理』 {a fundamental wave} (Tech) sóng cơ bản
{a fundamental} cơ bản, cơ sở, chủ yếu, (âm nhạc) gốc, quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản, (âm nhạc) nốt gốc