기부금 [寄附金] {a contribution} sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự) đảm phụ quốc phòng
{a donation} sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện)
{an endowment} sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...), sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...), tài năng, thiên tư, (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống
{a gift of money}
ㆍ 기부금을 모으다 collect[raise] donation[contribution] / make a purse
ㆍ 이 회는 회원들의 자발적인 기부금으로 운영된다 {This society is maintained by the voluntary donations of the members}
ㆍ 그 학교는 유지들의 기부금으로 유지되고 있다 The school is maintained with the donations from its well-wishers
ㆍ 장학기금에 보태기 위해 적은 기부금이나마 여기에 내놓습니다 {Here is a modest contribution to the scholarship fund}