대리점 [代理店] {an agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
{an agent} người đại lý, ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
ㆍ 독점 판매 대리점 an exclusive[a sole](selling) agent
ㆍ 부대리점 {a subagent} xem subagency
ㆍ 수출 대리점 {an export agent}
ㆍ 총대리점 {the general agent}
ㆍ 판매 대리점 {a selling agent}
ㆍ 대리점이 되다 act as (an) agent
ㆍ 대리점을 설치하다 {establish an agency}
ㆍ 각도에 대리점을 가지고 있다 {maintain an agency in every province}