『철도』 {shunt} sự chuyển, sự tránh, chỗ bẻ ghi sang đường xép, (điện học) Sun, chuyển hướng, (ngành đường sắt) cho (xe lửa) sang đường xép, hoãn (chặn) không cho thảo luận (một vấn đề); xếp lại (kế hoạch), (điện học) mắc sun
ㆍ 사람들은 그 위험 지구로부터 대피했다 {The people were evacuated from the danger zone}
ㆍ 완행 열차는 급행의 통과를 위해 대피했다 The local train let the express pass (at the shunting station)
▷ 대피로 (자동차 도로의) a pull-out
a lay-by
▷ 대피소 (도로상이나 철도의) <美> a turn-out
<英> a lay-by
(철도 보선원용의) {a place of refuge}
{a safety zone} khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường
{a shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin (người lái), che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn
▷ 대피호 {a shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin (người lái), che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn