ㆍ 덜렁거리는 사람 a flighty[hasty] person / a bustling fellow
ㆍ 덜렁거리면서 돌아다니다 hustle[bustle] about / go around restlessly / can't sit still a minute
ㆍ 덜렁거리지 좀 마라 Don't be so hasty
/ {Calm yourself}
/ {Take it easy}
덜렁거리다2 (소리가) {tinkle} tiếng leng keng (chuông...), làm cho kêu leng keng, rung leng keng, kêu leng keng
{clink} (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...),(đùa cợt) đồng xu đồng, làm kêu leng keng; làm kêu xủng xẻng, kêu leng keng; kêu xủng xẻng
{jingle} tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...), sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý), câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp, Ai,len, Uc xe hai bánh có mui, rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)