{preposterous} trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý, ngớ ngẩn, lố bịch
{thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận, không ân cần, không lo lắng, không quan tâm
<서술적> {have no common sense}
ㆍ 아주 몰상식한 utterly absurd / ridiculous
ㆍ 그건 몰상식하기 짝이 없는 짓이다 That's a sheer absurdity
ㆍ 그는 몰상식하다 He has no common sense[sense of how to behave]
/ He is wanting in[lacks] common sense
ㆍ 그거야말로 몰상식한 이야기다 {It simply shows your lack of common sense}
/ {Nothing could be more absurd than that}
ㆍ 그런 짓을 하다니 그 사람이야말로 몰상식하다 It was foolish[stupid / thoughtless] of him to do such a thing
ㆍ 그의 행동은 너무 몰상식했다 His behavior showed his lack of common courtesy[decency]