민중화 [民衆化] {popularization} sự đại chúng hoá, sự truyền bá, sự phổ biến, sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến, sự mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân
ㆍ 민중화하다 {popularize} đại chúng hoá, truyền bá, phổ biến, làm cho quần chúng ưa thích, làm cho nhân dân yêu mến, mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân
ㆍ 탈춤은 민중화되고 있다 The masque[mask(ed)] dance has been popularized
/ The mask(ed) dance has spread among the general public