민첩 [敏捷] {agility} sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi
{nimbleness} sự lanh lẹ, sự nhanh nhẹn, tính lanh lợi; sự nhanh trí
{alacrity} sự sốt sắng, sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu
{quickness} sự nhanh, sự mau chóng, sự tinh, sự thính (mắt, tai...), sự linh lợi, sự nhanh trí, sự đập nhanh (mạch), sự dễ nổi nóng
{promptitude} sự mau lẹ, sự nhanh chóng, sự sốt sắng
{smartness} sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng
{shrewdness} sự khôn; tính khôn ngoan; tính sắc sảo, sự đau đớn, sự nhức nhối, sự buốt (do rét)
ㆍ 민첩하다 {quick} thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương), tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất, (the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống, đến tận xương tuỷ, nhanh, mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, (từ cổ,nghĩa cổ) sống, chúng ta uống nhanh một cốc đi, nhanh
{prompt} xúi giục; thúc giục; thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...), sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ, mau lẹ, nhanh chóng; ngay, ngay tức thì, tức thời, sẵn sàng