보닛1 (모자) {a bonnet} mũ bê,rê (của người Ê,cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em, nắp đậy (máy ô tô); ca,pô; nắp ống lò sưởi, (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai), chiếm chỗ của ai, đội mũ (cho ai), chụp mũ xuống tận mắt (ai), (nghĩa rộng) xô đẩy, làm khổ, ngược đãi (ai)
2 [자동차 엔진 위의 덮개] <美> {a hood} mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học), mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại), miếng da trùm đầu (chim ưng săn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Capô (ô tô), đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui
<英> {a bonnet} mũ bê,rê (của người Ê,cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em, nắp đậy (máy ô tô); ca,pô; nắp ống lò sưởi, (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai), chiếm chỗ của ai, đội mũ (cho ai), chụp mũ xuống tận mắt (ai), (nghĩa rộng) xô đẩy, làm khổ, ngược đãi (ai)