살롱 [응접실·상류 사회의 모임] {a salon} phòng tiếp khách, (the salon) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở Pa,ri), cuộc họp mặt nghệ sĩ (ở nhà một nhân vật nổi danh)
[배 등의 담화실·바] {a saloon} phòng khách lớn, hội trường (ở khách sạn...), phòng công công, ca,bin lớn, phòng hạng nhất (tàu thuỷ); phòng hành khách (trong máy bay lớn), toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon,car, saloon,carriage), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu
[파리에서 열리는 미술전] {the Salon} phòng tiếp khách, (the salon) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở Pa,ri), cuộc họp mặt nghệ sĩ (ở nhà một nhân vật nổi danh)
▷ 살롱 음악 {salon music} nhạc phòng khách (nhạc nhẹ chơi ở phòng khách)