생식 [生殖] {reproduction} sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng, (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
{procreation} sự sinh đẻ, sự sinh sôi nẩy nở
{generation} sự sinh ra, sự phát sinh ra, thế hệ, đời, (điện học) sự phát điện
ㆍ 유성[무성] 생식 sexual[asexual] reproduction
ㆍ 생식하다 {reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng
{procreate} sinh, đẻ, sinh đẻ
{generate} sinh, đẻ ra, phát, phát ra
▷ 생식 공학 {reproduction technology}
▷ 생식기 [-期] {a period of reproduction}
{a reproductive period}
▷ 생식 기능 the generative[reproductive] function
▷ 생식력 reproductive[procreative / generative] power
(남성의) {virility} tính chất đàn ông, khả năng có con (của đàn ông), tính cương cường, tính rắn rỏi
(여성의) {fecundity} sự mắn, sự đẻ nhiều, (thực vật học) có khả năng sinh sản, sự màu mỡ (đất)
[정소] {a spermary} (động vật học) dịch hoàn, túi tinh
a testis
-tes>
[난소] {an ovary} (động vật học) buồng trứng, (thực vật học) bầu (nhuỵ hoa)
▷ 생식 수관 [-輸管] 『生』 {gonoduct}
▷ 생식욕 {the reproductive urge}
▷ 생식 원세포 a gonium
-nia>
▷ 생식 작용 {reproduction} sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng, (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại