안11 [내부] {the interior} ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm, riêng tư, phần trong, phía trong (phòng, nhà...), đất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa, công việc trong nước, nội vụ, tâm hồn, nội tâm
{the inside} mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, (thông tục) lòng, ruột, lộn trong ra ngoài, ở trong, từ trong, nội bộ, ở phía trong; vào trong
ㆍ 안에 in / into / within / inside / inward
ㆍ 기차 안의 사람들 the passengers in[on] the train
ㆍ 배 안의 사람들 the passengers aboard (ship)
ㆍ 방 안 {the inside of the room}
ㆍ 문을 안에서 붙잡고 있다 {hold the door from the inside}
ㆍ 그는 집안에서도 들릴 만큼 큰소리로 불렀다 {He called in a voice loud enough to be heard inside the house}
ㆍ 안에서 기다리자 Let's wait inside[indoors]
ㆍ 안으로 들어가도 좋습니까 May I come in?ㆍ 우리는 이 방 안에서 나갈 수 없다 We cannot get out of[leave] this room
ㆍ 그들은 모두 역 안으로 들어갔다 {They all went into the station}
ㆍ 그는 손님을 안으로[거실로] 맞아들였다 He showed the visitor in[into the living room]
ㆍ 비가 와서 우리는 안으로 들어갔다 It began to rain, and so we went inside[indoors]
ㆍ 그 문은 안에서 열리지 않는다 The door doesn't open from the inside
2 {}[때·동안]
ㆍ … 안에 [이내에] within / […중에] in (the course of) / […까지에] before / not later than
ㆍ 일주일 안에 within[in less than / inside of <美>] a week
ㆍ 수일 안에 within a few days / in the course of a few days / inside of a few days
ㆍ 기한 안에 {within the time limit}
ㆍ 3일 안에 대답해 주면 좋겠다 I'd like to have your answer within three days
3 {}[한정된 {}범위]
ㆍ 교통비는 예산 안에 포함되어 있다[있지 않다] Transportation costs are included in[excluded from] the budget
4 [이면] {the back} lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ, cái ăn cái mặc, trong thâm tâm, trong đáy lòng, đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai, đuổi theo sát ai, biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì, nằm ngửa, bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực, ốm liệt giường, làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng, bắt ai làm việc cật lực, đánh gãy sống lưng ai, luồn cúi ai, quỵ luỵ ai, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu, nổi giận, phát cáu, hiểu được thực chất của vấn đề gì, cúi xuống (chơi nhảy cừu), miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì, (xem) rob, (xem) neck, quay lưng lại với ai, lâm vào thế cùng, trong việc này có điều gì uẩn khúc, sau; hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước (thời gian), trả lại, trở lại, ngược lại, cách, xa, tới lui, phản bạn, không giữ lời hứa, đến đó và trở lại, lùi, ủng hộ (một kế hoạch...), đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...), đóng gáy (quyển sách), cưỡi (ngựa), cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...), lùi lại, dịu trở lại (gió), bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui, nuốt lời, lui, rút lui; lẩn trốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự
{the wrong side}
{the reverse side}
{the other side}
the under surface(아래쪽)
the inside(내면) mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, (thông tục) lòng, ruột, lộn trong ra ngoài, ở trong, từ trong, nội bộ, ở phía trong; vào trong
ㆍ 천의 안쪽 {the wrong side of the cloth}
ㆍ 안을 뒤집다 {turn inside out}
ㆍ 이 옷감은 겉과 안을 구분하기 어렵다 It's hard to tell the right from the wrong side of this cloth
ㆍ 이 코트는 안을 겉으로 해서 입어도 된다 {This coat is reversible}
ㆍ 그 드레스는 안을 대지 않았다 The dress is not lined[is unlined]
ㆍ 보존을 위해 그 편지에는 비단으로 안이 대어져 있었다 The letter was backed with[mounted on] silk cloth to preserve it[for preservation]
6 [내실] the women's quarters of the house
the main (living) room
{a boudoir} buồng the, phòng khuê
ㆍ 어머니는 안에 계십니다 {Mother is in the main room}
7 ☞ 아내안2 ☞ 아니1안 [案]1 [제안] {a proposal} sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn
{a proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, (từ lóng) việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp, (từ lóng) đối thủ, (toán học) mệnh đề, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm (với ai)
{a suggestion} sự gợi ý, ý kiến (lý thuyết...) đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, (triết học) sự ám thị; ý ám thị
ㆍ 안을 내다 make a proposal / advance a suggestion
ㆍ 송 씨가 그 제도를 폐지하는 게 어떻겠느냐는 안을 냈다 {Mr} vt của mister
Song made a proposal[made a suggestion / proposed / suggested] that the system (should) be abolished
ㆍ 조합의 총회에서 김 씨의 안이 채택되었다 {Mr} vt của mister
Kim's proposal was adopted at the general meeting of the union
2 [고안] {an idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, (triết học) mẫu mực lý tưởng (theo Pla,ton); ý niệm của lý trí (theo Căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề,các,tơ, Lốc)
{a device} phương sách, phương kế; chước mưu, vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng, châm ngôn; đề từ, để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy
{a design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
ㆍ 명안 {a good idea}
ㆍ 안을 짜다 work over[on] one's idea / polish an idea
ㆍ 어떤 좋은 안이 없습니까 Have you got a good idea? / Does anyone have a good idea?3 [계획] a plan
{a program} chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình
{a project} kế hoạch, đề án, dự án, công trình (nghiên cứu), công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng; chiếu ra, (toán học) chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)
{a scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ, lược đồ, giản đồ, sơ đồ, vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì), âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)
ㆍ 안을 세우다 make[draft] a plan / map out a plan / work out a program / plan
ㆍ 안을 다듬다 {elaborate a plan}
4 [초안] {a draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch, (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...), (thương nghiệp) hối phiếu, (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, (kỹ thuật) gió lò, sự kéo, (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...), phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...), (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
ㆍ 안을 짜다 prepare[frame] a draft
5 [의안] {a bill} cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi neo, mũi biển hẹp, chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu), (xem) coo, tờ quảng cáo; yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc, (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange), (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện, thực đơn, chương trình, (hàng hải) giấy kiểm dịch, (hàng hải) hoá đơn vận chuyển, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết, đưa ra xử, thanh toán hoá đơn, không xử, bác đơn, đăng lên quảng cáo; để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách