연산 [年産] [일년 동안의 생산고] a yearly[an annual]output[production]
ㆍ 쌀의 연산을 감축하다 {reduce the amount of rice produced annually}
ㆍ 이 공장의 카메라 연산은 50만대이다 This plant produces 500,000 cameras a year
▷ 연산 능력 {annual capacity of production}
연산 [連山] a range[chain / group] of mountains
{a mountain range} dãy núi, rặng núi
ㆍ 남북으로 뻗은 연산 {a range of mountains running north and south}
연산 [演算] 『數』 {operation} sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, (y học) sự mổ xẻ; ca mổ, (quân sự) cuộc hành quân, (toán học) phép tính, phép toán
{calculation} sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính, sự tính
{working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc), sự khai thác (mỏ), (số nhiều) công trường, xưởng, (y học) tác dụng, công dụng (của thuốc), sự nhăn nhó (mặt), lao động, công nhân, vô sản, dùng để làm việc, công, làm việc, (kỹ thuật) chạy, hoạt động, (tài chính) luân chuyển; kinh doanh, đủ, vừa đủ; có hiệu lực, có giá trị, có thể chấp nhận, thừa nhận được
ㆍ 역 연산 {an inverse operation}
ㆍ 연산하다 {operate} hoạt động (máy...), có tác dụng, lợi dụng, (y học) mổ, (quân sự) hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho chạy (máy...); thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...)
{calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp, (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng
{cipher} số không, số zêrô, người vô giá trị, người tầm thường; vật vô giá trị, vật tầm thường, chữ số A,rập, mật mã, chữ viết lồng nhau, hoàn toàn là một con số không, hoàn toàn vô giá trị, tính thành số, viết thành mật mã, tính toán
{figure out}
do[work] sums(▶ 한 문제를 할 때는 do[work] a sum)
▷ 연산자 [-子] {an operator} người thợ máy; người sử dụng máy móc, người coi tổng đài (dây nói), (y học) người mổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người buôn bán chứng khoán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người có tài xoay xở; kẻ phất (trong bọn tài phiệt); người ăn nói giỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển (xí nghiệp); người khai thác (mỏ...), (toán học) toán tử