예답다 [禮-] {polite} lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...)
{courteous} lịch sự, nhã nhặn
{ceremonious} chuộng nghi thức, kiểu cách
{civil} (thuộc) công dân, (thuộc) thường dân (trái với quân đội), (thuộc) bên đời (trái với bên đạo), (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình), lễ phép, lễ độ, lịch sự, thường, tổ chức phòng không nhân dân, (Ân) phong trào chống thuế, chống luật pháp, tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh, giữ lễ phép, giữ lễ độ