ㆍ 군원 이관 {transfer of the Military Assistance Program}
ㆍ 이관하다 {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân viên...), sự chuyển khoản (tài vụ), vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác), binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác), dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển (nhân viên...), chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
ㆍ 이 사업은 시에서 도로 이관되었다 This work[project] was transferred from the municipal authorities to the control of the province
ㆍ 그 건은 건설국으로 이관되었다 {That case has been transferred to the control of the construction bureau}