ㆍ 이상의 사항 the above-mentioned items / the items mentioned above
ㆍ 이상의 이유로 {for the reasons stated above}
ㆍ 이상으로 오늘 모임을 마칩니다 That concludes today's meeting
/ That's all for today's meeting
2 [일정한 표준보다 많음] {more than}
{over} trên; ở trên, trên khắp, ở khắp, hơn, trên, hơn, nhiều hơn, qua, sang, đến tận, (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai, từ bên này đến bên kia, bao quát, khó quá chúng tôi không hiểu được, vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi, yêu say đắm, (xem) boot, nhảy lên (hào giao thông) để công kích, đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc, nói chuyện trong khi uống trà, nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, qua, xong, hết, (xem) all, lại nữa, đối lập với, (xem) above, nhiều lần lặp đi lặp lại, cái thêm vào, cái vượt quá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, quá, qua, xong hết
{above} trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên; ngược dòng (sông); lên gác, trên, hơn, ở trên, quá, vượt, cao hơn, trên, hơn, lên mặt, phởn, bốc, ở trên, kể trên, nói trên, the above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên
{beyond} ở xa, ở phía bên kia, ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ..., (xem) compare, (xem) control, (xem) hope, bao la, bát ngát, vô lý, phi lý, (xem) income, the beyond kiếp sau, thế giới bên kia, nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời
past(▶ 이들 단어를 쓸 때에는 우리말로 나타낸 숫자는 포함되지 않음에 주의 (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì, (ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ, qua, quá, quá, vượt, quá, hơn, qua
그 숫자를 포함시킬 때는 three or more 또는 from three up 이라 함)
[일정한 표준으로부터 위] {not less than}
{or more}
and over[up]
ㆍ 10 이상 100까지 from 10 to 100
ㆍ 두 사람[두 종류] 이상 two or more persons[kinds]
ㆍ 70세 이상 노인 people seventy and over / elderly people over sixty-nine (years of age)
ㆍ 25세 이상 30세까지의 사람 people between (the ages of) 25 and 30
ㆍ 30분 이상 기다리다 wait (for) more than half an hour
ㆍ 수입 이상의 생활을 하다 live beyond one's income[means]
ㆍ 이 트럭은 4톤 이상은 실을 수 없다 This truck[<英> lorry] cannot carry more than four tons(▶ 최대 4톤)
ㆍ 이 전차는 시속 200킬로 이상으로 달릴 수 있다 This train can travel at over 200 kilometers per hour
ㆍ 버스의 정원 이상 승차는 엄격히 금지시켜야 한다 {Overloading buses should be strictly forbidden}
ㆍ 그녀는 체력 이상의 일을 하고 있다 {She is working harder than her physical strength permits}
/ {She is overworking}
ㆍ 시험은 예상 이상으로 어려웠다 The exam was much harder than I (had) expected
ㆍ 이 이상은 일할 수 없다 I can't work any longer
/ {I can work no more}
ㆍ 이 이상 논의해도 소용없다 It's no use arguing any further
ㆍ 이 이상 폐를 끼치지 않겠습니다 I won't trouble you any further[anymore / <英> any more]
ㆍ 이 이상의 불평은 듣고 싶지 않다 I don't want to hear any more complaints from you
ㆍ 그렇게 충분히 배당되었는데 이 이상 무엇을 바라는가 When you are so well supplied, what else do you need[can you ask for]?ㆍ 그는 열 권 이상의 책을 펴냈다 He has published more than ten books
3 [이미 그렇게 된 바에는] {now that}
{since} từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
if ‥ at all
ㆍ 거기서 급료를 받는 이상 일하지 않을 수 없다 As long as I am paid by them, I have to work
ㆍ 취직을 한 이상 열심히 일해야 한다 Now that you've got a job you must work hard(▶ now that은 어떤 사정의 변화가 있었을 때 씀)
ㆍ 그것을 본 이상 믿지 않을 수 없다 Since I have seen it, I cannot help believing it
ㆍ 약속한 이상 가야만 한다 Since I've promised, I have to go
ㆍ 일단 일을 시작한 이상 끝까지 해내야 한다 Once you have started on your work, you have to complete[stick to] it
4 [끝] The end(▶ 보고 등의 끝에 적음)
[완결] concluded(▶ 시리즈물의 끝 등)
[이것으로 끝] <口> That's all
이상 [異常] {extraordinariness} tính lạ thường, tính khác thường; tính to lớn lạ thường, tính đặc biệt
{singularity} tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái kỳ dị, tính lập dị; nét kỳ quặc, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính duy nhất, tính độc nhất
{abnormality} sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường, vật kỳ quái, quái vật
{uncommonness} xem uncommon
{oddity} sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị, người kỳ cục, nét kỳ cục, vật kỳ dị; trường hợp kỳ quặc
ㆍ 그는 몸에 이상이 생겼다 {He has not been well}
ㆍ 의사는 환자의 상태에 이상이 생길까 걱정해서 면회를 금지시켰다 The doctor forbade visitors for fear that patient's condition might change[take a turn] for the worse
ㆍ 절차에 이상이 있었다 {There was some confusion in the procedure}
ㆍ 이상하다 [생소하다] {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng, thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái
{novel} mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện
[보기 드물다] {uncommon} không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị, (thông tục) lạ lùng, phi thường, khác thường
{unusual} không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, (ngôn ngữ học) ít dùng
{singular} (ngôn ngữ học) ở số ít, một mình, cá nhân, đặc biệt, kỳ dị, phi thường, lập di, (từ hiếm,nghĩa hiếm) duy nhất, độc nhất, số ít, từ ở số ít
{abnormal} không bình thường, khác thường; dị thường
[기이하다] {odd} (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không, người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)
{peculiar} riêng, riêng biệt; đặc biệt, kỳ dị, khác thường, tài sản riêng; đặc quyền riêng, (tôn giáo) giáo khu độc lập
[상궤를 벗어나다] {eccentric} người lập dị, người kỳ cục, (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
[괴상하다] {grotesque} lố bịch, kỳ cục, bức tranh kỳ cục, bức tượng kỳ cục
[불가사의하다] {mysterious} thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn
{unaccountable} không thể giải thích được, kỳ quặc, khó hiểu (tình tình), không có trách nhiệm với ai cả
[수상하다] {suspicious} đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...), đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
ㆍ 이상한 외모 a peculiar[grotesque] appearance
ㆍ 이상한 외모의 여인 an odd-looking woman / a fantastically dressed woman
ㆍ 이상한 집안 a strange[an eccentric] family
ㆍ 이상한 사람 a funny[an eccentric] person / an odd fish
ㆍ 이상 하게 unusually / extraordinarily / remarkably / strangely
ㆍ 이상하게도 strangely[oddly] enough / strange to say
ㆍ 그 그림은 내게 이상한 느낌을 주었다 The picture struck me as strange[<口> weird]
ㆍ 나는 일종의 이상한 공포를 느꼈다 {I experienced an indescribable horror}
ㆍ 오늘은 아침부터 머리가 좀 이상하다 {I have not been myself since this morning}
ㆍ 그가 아직 오지 않은 것이 이상하다고 생각하지 않니 Don't you think it strange that he hasn't come yet?ㆍ 오늘은 그의 태도[상태]가 어쩐지 이상하다 He is not quite himself today
/ There's something wrong with him today
ㆍ 남을 이상한 눈으로 보지 마라 Don't be prejudiced against others
ㆍ 그는 이상하게 서먹서먹한 태도를 취하기 시작했다 {He has grown strangely distant}
ㆍ 이상한 사나이가 서성거리고 있다 A suspicious-looking man is hanging about
ㆍ 그는 이상하리만큼 열심히 일에 착수했다 {He set to work with extraordinary zeal}
ㆍ 그는 게으름쟁이이니까 시험에 합격하지 못한다 하더라도 이상할 것 없다 As he is lazy, it'll be no surprise if he doesn't pass the examination
ㆍ 저 빈 집에 대해 이상한 이야기가 나돈다 {A strange story is told about that deserted house}
ㆍ 그는 이상하게 창백해 보였다 {He looked strangely pale}
ㆍ 요즈음은 이상하게도 사고가 많다 For some reason, there have a lot of accidents recently
ㆍ 이상하게 들릴지 모르지만, 나는 누구나 대학 교육을 받을 필요는 없다고 생각한다 Strange as it may sound, I don't believe everyone needs a university education
ㆍ 그가 오지 않은 것은 정말 이상한 일이었다 {His absence was incomprehensible}
ㆍ 그가 갑자기 병에 걸렸다는 것은 이상한 일이다 It seems strange[odd] that he became ill so suddenly
ㆍ 그의 실패는 이상할 것 없다 It's natural that he failed
/ No wonder (that) he failed
ㆍ 그녀는 이상한 눈으로 나를 봤다 She gave me a queer[an odd] look
/ {She looked at me in a strange way}
ㆍ 어딘가 좀 이상하다 I feel (that) something is strange[wrong / out of the ordinary]
ㆍ 별로 이상한 일은 없었다 {Nothing unusual happened}
ㆍ 무슨 이상한 일이라도 생기지나 않았을까 I'm afraid something has gone wrong
ㆍ 동물원에서는 이상한 동물을 많이 보았다 {I saw many strange animals in the zoo}
▷ 이상 건조 (주의보) (a warning of) extremely dry weather (condition)
▷ 이상 광선 『理』 {an extraordinary ray}
▷ 이상 기상 abnormal[unusual] weather
▷ 이상 기억 {hypermnesia}
▷ 이상 난동 [-暖冬] {an abnormally warm winter}
▷ 이상 반응 {an allergy} (y học) dị ứng, (thông tục) sự ác cảm
▷ 이상 성격ㆍ 그는 이상 성격이다 {He has an abnormal character}
/ {He is abnormal in his character}
▷ 이상 심리 (an) abnormal mentality
{an abnormal mental state}
▷ 이상 심리학 {abnormal psychology}
▷ 이상아 {an abnormal child}
▷ 이상 융기 (토지의) an unusual upheaval[upthrust / elevation / rise] of the earth's surface
이상 [異狀] [고장] {a malfunction} sự chạy, trục trặc
{the matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...), lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, (y học) mủ, có ý nghĩa, có tính chất quan trọng, (y học) mưng mủ, chảy mủ
{an accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
{something wrong}
[변화] {a change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)
(정신의) {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ thể), làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, (y học) làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)
{derangement} sự trục trặc (máy móc...), sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự quấy rối, sự quấy rầy, sự loạn trí; tình trạng loạn trí
{abnormality} sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường, vật kỳ quái, quái vật
(신체의) (an) indisposition (+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì), (+ to) sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì), sự khó ở, sự se mình
ㆍ 아무 이상이 없다 {Nothing unusual has happened}
/ There's nothing wrong
/ Everything is all right[O
{K} k
/ in perfect order]
ㆍ 엔진에 뭔가 이상이 있다 Something is wrong[the matter] with the engine
ㆍ 소리가 이상해서 기계에 이상이 있음을 알았다 {A change in the sound it made told us that the machine was malfunctioning}
ㆍ 기계에 이상이 있다 {The machine is out of order}
ㆍ 그는 목의 이상을 호소하고 있다 {He is complaining that something is wrong with his throat}
ㆍ 그는 몸에 이상이 있다 He isn't well
/ <文> {He is indisposed}
ㆍ 그의 용태에 이상은 없는 것 같다 I don't see any change (for the worse) in his condition
ㆍ 그는 정신에 이상이 생겼다 {He became mentally deranged}
ㆍ 전원 이상 없습니다 {We are all unharmed}
/ None of us were[was] injured
ㆍ 수확에는 이상이 없었다 {No damage was done to the crops}
이상 [理想] {an ideal} (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, (triết học) (thuộc) mẫu mực lý tưởng (theo Pla,ton), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (triết học) duy tâm, lý tưởng, người lý tưởng; vật lý tưởng, cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí, (toán học) Iddêan
ㆍ 이상과 현실 {the Ideal and the Real}
ㆍ 이상적인 {ideal} (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, (triết học) (thuộc) mẫu mực lý tưởng (theo Pla,ton), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (triết học) duy tâm, lý tưởng, người lý tưởng; vật lý tưởng, cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí, (toán học) Iddêan
ㆍ 이상적인 가정 {an ideal home}
ㆍ 이상적인 남편[아내] an ideal husband[wife]
ㆍ 이상에 불타는 사람 {a man of ideals}
ㆍ 높은 이상을 품다 {have lofty ideals}
ㆍ 이상을 좇다 follow[pursue] an ideal
ㆍ 이상에 맞다 meet[measure up to] one's ideal
ㆍ 이상을 세우다 set[hold] up an ideal
ㆍ 그는 이상을 실현했다 {He realized his ideal}
ㆍ 그는 나의 이상적인 남성이다 {He is a man after my own heart}
/ {He is the right man for me}
ㆍ 바람이 없고 따뜻한 날이 낚시하기에 이상적이다 {A warm windless day is ideal for fishing}
▷ 이상가 {an idealist} (triết học) người duy tâm, người hay lý tưởng hoá;(mỉa mai) người mơ mộng không thực tế
▷ 이상 기체 『理』 {ideal gas}
▷ 이상론 {idealism} (triết học) chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng
▷ 이상주의 {idealism} (triết học) chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng
ㆍ 이상주의적인 {idealistic} duy tâm
▷ 이상주의자 {an idealist} (triết học) người duy tâm, người hay lý tưởng hoá;(mỉa mai) người mơ mộng không thực tế
▷ 이상향 {Utopia} điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng