ㆍ 절에 불공을 드리러 가다 go to worship at a temple / visit a temple for worship
절2 [인사] {a bow} cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddke), (điện học) cần lấy điện (xe điện...), (kiến trúc) vòm, (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại, có phương sách dự phòng, (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông), sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối), cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi, cúi đầu, cúi mình, cong xuống, uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy, gật đầu bảo ra; chào mời ai, chào để đi ra, (xem) accquaintance, mũi tàu, người chèo mũi
{an obeisance} sự cúi đầu (để tỏ lòng tôn kính, phục tùng), lòng tôn kính, sự tôn sùng
a curtsy(여성의) sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ), khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)
ㆍ 그들은 서로 공손히 절을 했다 {They bowed deeply at each other}
ㆍ 그는 절을 하고 자리를 물러났다 {He bowed himself out}
ㆍ 나는 여왕 폐하에게 절을 했다 {I curtsied to the queen}
ㆍ 큰절 a (ceremonial) deep bow
ㆍ 절하다 bow
bow down
make a bow[an obeisance]
ㆍ 공손히 절하다 bow politely / make a low[polite] bow
ㆍ 가볍게 절하다 {bow slightly}
ㆍ 무릎을 꿇고 절하다 bow down upon one's knees
ㆍ 고맙다고 절하다 bow one's thanks
ㆍ 선생님에게 절하다 bow to[salute] one's teacher
절 [節]1 (글의) {a paragraph} đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng, mẫu tin (trên báo, thường không có đề), sắp xếp (một bài...) thành đoạn; chia thành đoạn, viết mẫu tin (về người, vật...)
{a passage} sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự chuyển qua, chuyến đi (tàu biển, máy bay), đoạn (bài văn, sách...), sự thông qua (một dự luật...), (số nhiều) quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người, (âm nhạc) nét lướt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đi ỉa, (xem) bird, (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ, đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa), làm cho (ngựa) đi né sang một bên
(성경의) {a verse} câu thơ, thơ; bài thơ, đoạn thơ, (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ), (xem) chapter, làm thơ, diễn tả bằng thơ
ㆍ 제1장 제2 절 Chapter I, Paragraph Ⅱ
ㆍ 제1장 제1절을 번역하다 {translate the first paragraph in chapter I}
ㆍ 나는 이 한 절을 읽은 기억이 있다 {I remember reading this passage}
2 『문법』 {a clause} (ngôn ngữ học) mệnh đề, điều khoản (của một hiệp ước...)
-절 [節] [명절] a (national) holiday
<口> a red-letter day
a festival (day)
[철] {a season} mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió...); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng, cho gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muối, làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt