전환기 [轉換期] {a turning point} (Econ) Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
a transition period[stage]
ㆍ 역사적 전환기 {a turning point in history}
ㆍ 전환기의 문학 {literature at the turning point}
ㆍ 당시 한국은 전환기에 있었다 Korea was at a turning point[undergoing a transition] then