전화 [電化] {electrification} sự nhiễm điện, sự cho điện giật, sự điện khí hoá
ㆍ 철도의 전화 {the electrification of railroads}
ㆍ 농촌의 전화 {rural electrification}
ㆍ 농장의 전화가 급속도로 추진되고 있다 {The farms are being electrified at a rapid pace}
ㆍ 가정의 전화가 더욱 진척되고 있다 {People are relying more and more on electricity in their homes}
ㆍ 전화하다 {electrify} cho nhiễm điện, cho điện giật, điện khí hoá, (nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích
▷ 전화 계획 {an electrification plan}
▷ 전화 구간 {an electrified section}
▷ 전화 사업 {an electrification work}
전화 [電話] {a telephone} dây nói, điện thoại, gọi điện, nói chuyện bằng điện thoại
<口> {a phone} (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói, (thông tục) máy điện thoại, dây nói, gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói
{a phone call}
<英> {a ring} cái nhẫn, cái đai (thùng...), vòng tròn, (thể dục,thể thao) vũ đài, (the ring) môn quyền anh, nơi biểu diễn (hình tròn), vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh, quầng (mặt trăng, mắt...), nhóm, bọn, ổ, (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten, (chính trị) nhóm chính trị, phe phái, (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê), (kỹ thuật) vòng, vòng đai, (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây), (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập, chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai, đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai), xỏ vòng mũi cho (trâu, bò), đánh đai (thùng), (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào, cắt (hành, khoai...) thành khoanh, lượn vòng bay lên (chim ưng...), chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...), (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa, bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ), tiếng chuông; sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại), vẻ, rung, reo, kêu keng keng (chuông), rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng (trong tai...), nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai), rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, rung, làm kêu leng keng (chuông...), rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền), rung chuông đón vào, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên, vang lên, rung chuông tiễn mời ra, gọi dây nói, (xem) bell, (xem) change, báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của, huộc ryến giát im đi
ㆍ 공중 전화 a public (tele)phone / <英> a pay phone
ㆍ 공중 전화 박스 a telephone booth / <美> a pay station
ㆍ 구내 전화 [직통 전화] an interphone / [교환 전화] an extension (telephone)
ㆍ 국제 전화 {an international telephone call}
ㆍ 누름 단추식 전화 a pushbutton phone / <英> a keyphone
ㆍ 다이얼식 전화 {a dial phone}
ㆍ 벽걸이식 전화 {a wall telephone}
ㆍ 시내[시외] 전화 a local[an out-of-town] telephone call
ㆍ 외래(外來) 전화 {an incoming call}
ㆍ 자동 전화 {a dial phone}
ㆍ 장거리 전화 <美> a long-distance call / <英> a trunk call
ㆍ 직통 전화 (미·소 간의) the direct communication link / the hot line[telephone]
ㆍ 탁상 전화 {a desk phone}
ㆍ 텔레비전 전화 a videophone / a videotelephone
ㆍ 부재 중 녹음 전화 {an answering machine} (Tech) máy trả lời (điện thoại)
ㆍ 장난 전화 (악의가 없는) a prank[crank] call / (외설한) an obscene phone call / a dirty[nasty] phone call / (괴롭히는) a harassing phone call
ㆍ 잘못 걸린 전화 {a wrong number}
ㆍ {}전화를 {}걸다 {}=전화하다
ㆍ 전화를 끊다 ring off / hang up
ㆍ 하와이에 장거리 전화를 신청하다 {put in call to Hawaii}
ㆍ 전화를 오래 하다 make a long phone call / talk for a long time on the phone
ㆍ 남과 전화로 연락하다 {contact a person by phone}
ㆍ 전화를 받는 분은 누구입니까 Who's speaking?ㆍ 전화가 잘 들리지 않습니다
조금 더 큰소리로 말씀하세요 I can't hear you
-- Will you speak louder, please?ㆍ 전화를 써도 되겠습니까 May I use your telephone?ㆍ 누이와 전화로 이야기했다 I talked to my sister over the telephone
ㆍ 결과는 전화로 알려 주십시오 {Please let me know the results by phone}
ㆍ 누가 전화 좀 받아 주어요 Will somebody answer the telephone?ㆍ 미스 김을 대 드릴까요 Shall I put Miss Kim on[call Miss Kim to] the phone?ㆍ 당신에게 전화가 걸려 왔습니다 You are wanted on the phone
ㆍ 전화 왔습니다 There's a telephone call for you!ㆍ 겨우 그와 전화가 통했다 I finally got him on the phone
ㆍ 전화가 혼선되어 있다 {The lines are crossed}
ㆍ 그 전화는 통화 중입니다 <美> {The line is busy}
/ <英> The number's engaged
ㆍ 전화를 교장에게 연결해 드리겠습니다 I'll put you through to the principal
ㆍ 그에게 전화를 걸었다 {I called him}
/ {I rang him up}
ㆍ 전화를 잘못 거셨습니다 You're got the wrong number
ㆍ 김군산 씨에의 전갈을 전화로 박호남 씨에게 부탁했다 {I telephoned Mr}
Pak Ho-nam with a message for Mr
Kim Kun-san
ㆍ 전화가 끊기었다 {The connection was broken}
/ {I was cut off}
ㆍ 전화를 끊지 말고 기다려 주세요 {Please hold the line}
ㆍ 전화를 받으세요 {Please answer the phone}
ㆍ 전화가 나왔습니다 (교환수가) {You are connected}
ㆍ 어머니는 지금 전화 중이십니다 {My mother is on the phone now}
ㆍ 이 전화는 불통이다 {This telephone line is interrupted}
/ {This telephone is out of order}
/ The line[wire] is dead
ㆍ 전화하다 {telephone} dây nói, điện thoại, gọi điện, nói chuyện bằng điện thoại
{phone} (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói, (thông tục) máy điện thoại, dây nói, gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói
<美> call (up)
<英> ring (up)
make a phone call
dial(다이얼을 돌려서) đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cũng) sun dial), mặt đồng hồ, công tơ...) ((cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại), (từ lóng) mặt (người...), la bàn (dùng ở mỏ) ((cũng) miner's dial), đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số, quay số (điện thoại tự động)
ㆍ 112번에 전화하다 call the police / call 112
ㆍ 기상 예보는 131번에 전화하면 알 수 있다 Dial 131 for the weather forecast
ㆍ 내일 아침에 전화하겠다 I'll call you[give you a call] tomorrow morning
ㆍ 오늘은 못 간다고 홍 군에게 전화하겠다 I'll telephone Mr
{Hong to say that I cannot come today}
▷ 전화 가설료 {charge for telephone fixture}
▷ 전화 가입ㆍ 전화 가입을 신청하다 {subscribe for telephone communication}
▷ 전화 가입자 a (tele)phone subscriber
▷ 전화 교환국 {a telephone exchange} tổng đài
<美> {a central} ở giữa, ở trung tâm; trung ương, chính, chủ yếu, trung tâm, sự sưởi tập trung (sưởi ấm bằng hơi nước nóng hay nước nóng chảy qua một hệ thống ống từ một nguồn ở trung tâm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng đài điện thoại
▷ 전화 교환원 {a telephone operator} nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại)
<美口> a hello girl(여성)
ㆍ 장거리 전화 교환원 {a long distance operator}
▷ 전화국 {a telephone office}
▷ 전화국번 {a call number}
▷ 전화기 a telephone (set)
<口> {a phone} (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói, (thông tục) máy điện thoại, dây nói, gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói
▷ 전화 도수계 [-度數計] {a telephone service register}
▷ 전화 도수제 [-度數制] {the message rate system of the telephone}
▷ 전화료[요금] {telephone charges}
▷ 전화 번호 a (tele)phone number
ㆍ 전화 번호가 잘못되었습니다 {I have the wrong number}
▷ 전화 번호부 {a telephone directory} danh bạ điện thoại
a (tele)phone book
ㆍ 직업별 전화 번호부 {a classified telephone directory}
ㆍ 전화 번호부를 찾아보다 {consult the telephone directory}
▷ 전화선 a telephone wire[line]
▷ 전화 수화기 a (telephone) receiver
▷ 전화 전보 {a telephone telegram}
전화 {}[戰火] {}=병화(兵火)
전화 [戰禍] the devastation[horrors / ravages / disasters] of war
{war damage}
ㆍ 전화를 입은 나라 a country devastated[ravaged] by war
ㆍ 전화를 입다 {suffer the ravages of war}
ㆍ 그 도시는 심한 전화를 입었다 {The town was severely damaged in the war}
전화 [轉化] (a) change sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)
(a) transformation sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả (của phụ nữ), (toán học) phép biến đổi
ㆍ 전화하다 {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (: to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)