정벌 [征伐] {conquest} sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được; người mình đã chiếm đoạt được cảm tình, thu phục được cảm tình của ai; thu phục được tình yêu của ai
{subjugation} sự chinh phục, sự khuất phục, sự nô dịch hoá
ㆍ 정벌하다 {conquer} đoạt, xâm chiếm; chiến thắng, chinh phục, chế ngự
[지배하에 두다] {subjugate} chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá