제삼자 [第三者] [당사자 이외의 사람] {a third party} người thứ ba, bên thứ ba
[국외자] {an outsider} người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng
ㆍ 제삼자 보험 third-party insurance
ㆍ 제삼자의 위치에 서다 {stand outside}
ㆍ 그들은 제삼자에게 조정을 부탁했다 {They asked for mediation of a third party}