{a medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa
{middlings} trung bình, vừa phải, kha khá, hàng hoá loại vừa, tấm, hạt tấm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lợn muối