중간 [中間] {the middle} giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời Trung cổ, Trung đông, đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa, xếp đôi (lá buồm lại)
{midway} nửa đường, giữa đường, ở nửa đường, nửa chừng
ㆍ 방 중간에 있는 책상 a desk in the middle[center] of the room
ㆍ …의 중간에 있다 lie (midway / halfway) between ‥
ㆍ …의 중간에 서다 mediate between ‥ / act as go-between for
ㆍ 두 점의 중간(쯤)에 있다 {be somewhere in between the two points}
ㆍ 그 중간에 섬이 하나 있다 {An islands lies between them}
ㆍ 수원은 서울과 대전의 중간에 있다 {Suwon lies halfway between Seoul and Taejon}
ㆍ 우리 학교는 역과 공원의 중간쯤에 있다 {Our school is situated about halfway between the station and the park}
ㆍ 철도역과 백화점 중간에 은행이 있다 There is a bank halfway[midway] between the station and the department store
ㆍ 그녀의 드레스 색깔은 파란색과 자주색의 중간쯤 되는 색이었다 {The color of her dress was somewhere between blue and purple}
ㆍ 저기 집들이 늘어선 중간에서 약간 왼쪽의 하얀 집이 내 집이다 {My house is the white one a little to the left of the center of that row of houses}
ㆍ 그의 석차는 학급에서 중간보다 조금 아래다 {He ranks a little below the middle of his class}
▷ 중간 결과 (조사의) {interim findings}
▷ 중간 경기 a temporary[passing] boom
▷ 중간 계급 {the middle class}
▷ 중간 고사[시험] {a midterm examination}
▷ 중간권[층] (대기의) {the mesosphere} (khí tượng) tầng giữa của khí quyển
▷ 중간 낭설 {a groundless rumor}
{an unfounded report}
▷ 중간 노선 a middle-(of-the-)road line
{neutrality} tính chất trung lập; thái độ trung lập, (hoá học) trung tính
ㆍ 중간 노선을 취하다 take[follow] the middle-road course / steer a middle course
▷ 중간 무역 {intermediate trade}
▷ 중간물 {a medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa
{an intermediate} ở giữa, người làm trung gian, người hoà giải, vật ở giữa, vật trung gian, (hoá học) sản phẩm trung gian[,intə'mi:dieit], làm môi giới, làm trung gian hoà giải
▷ 중간 보고 {an interim report}
▷ 중간 상인 {a middleman} người môi giới
{a broker} người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu
▷ 중간 선거 <美> an off-year election
▷ 중간역 {an intermediate station}
<美> {a way station}
▷ 중간음 『樂』 {an intertone}
{an intermediate tone}
▷ 중간 이득 {intermediary profiteering}
▷ 중간 정책 a middle-(of-the-)road policy
▷ 중간 착취 {intermediary exploitation}
{kickback} sự phản ứng mãnh liệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)
▷ 중간층 the middle class(es)
{the middlebrows}
▷ 중간파 {neutrals}
the middle-(of-the-)roaders
▷ 중간 휴식 {a rest} sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn), sự yên nghỉ (người chết), sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...), cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, (âm nhạc) lặng; dấu lặng, giải quyết một vấn đề, nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ỷ vào, dựa vào, tin vào, (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...), cho nghỉ ngơi, đặt lên, dựa vào, chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác, (tài chính) quỹ dự trữ, (thương nghiệp) sổ quyết toán, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)
{a recess} thời gian ngừng họp (quốc hội...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút đi (thuỷ triều), chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào (của dãy núi), hốc tường (để đặt tượng...), (giải phẫu) ngách, hốc, (kỹ thuật) lỗ thủng, rânh, hố đào; chỗ lõm, đục lõm vào, đào hốc (ở tường...), để (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường..., ngừng họp; hoãn lại (phiên họp...)
{a break} xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn,(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao, sự lỡ lời; sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi (thòi tiết), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình, (thông tục) dịp may, cơ hội, (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực, mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình), tia hy vọng, bình minh, rạng đông, làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo (tin), làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết, ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục; tập luyện, đập tan; đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh), suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói), đột nhiên làm; phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà, trốn thoát, thoát khỏi, bẻ gãy, rời ra, đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành, suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...), vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận, bị pan, bị hỏng (xe cộ), phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích, vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra, xông vào, phá mà vào (nhà...), ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện), can thiệp vào, tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...), rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra, ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, bẻ ra, bẻ tung ra, nổ bùng, nổ ra, nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt), trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...), kêu to, phá lên (cười...), (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...), kéo lên và mở tung ra (cờ), chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...), chia lìa, chia ly, lìa nhau, nghỉ hè (trường học), sụt lở; làm sụt lở (đường sá), thay đổi (thời tiết), suy yếu đi (người), đập vụn, đập nát, ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn, (xem) even, (xem) ice, (xem) lance, (xem) beck, nói (viết) sai ngữ pháp, (xem) wheel
(경기의) {half time}
중간 [重刊] {republication}
{reprint} sự in lại, sự tái bản, sách được tái bản, in lại, tái bản (sách...)
{reissue} sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại
ㆍ 중간하다 {republish} xuất bản lại, tái bản
{reprint} sự in lại, sự tái bản, sách được tái bản, in lại, tái bản (sách...)
{reissue} sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại