징후 [徵候] {a sign} dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học) triệu chứng, dấu vết (thú săn...), biển hàng, ước hiệu, gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ, đường như là chết, không phản ứng gì, đánh dấu; (tôn giáo) làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu, nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư, ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình, ngừng (phát thanh), (thông tục) ngừng nói, thoi nói chuyện, (như) to sign on, đăng tên nhập ngũ
[병의 조짐] {a symptom} triệu chứng
ㆍ 인플레가 악화될 징후가 보인다 {There are signs that inflation is worsening}
ㆍ 저 구름은 심한 뇌우의 징후이다 {The clouds threaten a thunderstorm}
ㆍ 그 환자는 디프테리아의 징후를 보여주고 있다 The patient shows[has] the symptoms of diphtheria