{impressment} (sử học) sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính, sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá...)
ㆍ 나는 징용으로 공장에서 강제 노동을 당했다 {I was forced to work in a factory as a conscript laborer}
ㆍ 징용하다 {commandeer} trưng dụng cho quân đội
{conscript} người đến tuổi đi lính, bắt đi lính
<美> {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch, (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...), (thương nghiệp) hối phiếu, (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, (kỹ thuật) gió lò, sự kéo, (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...), phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...), (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
ㆍ 트럭은 전부 군에 징용되었다 All the trucks were commandeered[requisitioned] by the army