징수 [徵收] [조세·수수료 등을 거둠] {a levy} sự thu (thuế); tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse), thu (thuế), tuyển (quân), (pháp lý) đánh (thuế), tập trung binh lực để khai chiến
[대금 등을 거둠] {collection} sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên góp, (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc,phớt và các trường đại học khác)
ㆍ 원천 징수 {collection at the source}
ㆍ 징수하다 {levy} sự thu (thuế); tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse), thu (thuế), tuyển (quân), (pháp lý) đánh (thuế), tập trung binh lực để khai chiến
{collect} tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...), suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại
ㆍ 교통 위반으로 많은 벌금을 징수당했다 I was fined heavily[They levied a heavy fine on me] for a violation of traffic rules
ㆍ 3퍼센트의 수수료[1인당 1,000원의 회비]를 징수합니다 We will collect a three percent commission[a fee of 1,000 won per person]
▷ 징수료 {a collection fee}
▷ 징수액 {the amount collected}
ㆍ 징수액은 100만 원에 달했다 {The levy amounted to one million won}