ㆍ 그는 3년의 징역에 처해졌다 He was sentenced to three year's imprisonment
ㆍ 그는 징역을 살았다 {He served a term in prison}
ㆍ 그는 5년의 징역을 마쳤다 He finished his five-year prison term
▷ 징역꾼 {a convict} người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có tội, làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội tù...)
{a prisoner} người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt, tù binh ((cũng) prisoner of war), trò chơi bắt tù binh (của trẻ con), được một người đàn bà hứa lấy
▷ 징역살이 {a prison life}
{a life behind bars}
{imprisonment} sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm, (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế