치자 [治者] {the ruler} người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa, cái thước kẻ, thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy
{the governor} kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...), thủ lĩnh; chủ, cha, bố, (kỹ thuật), (vật lý) máy điều chỉnh máy điều tốc
ㆍ 피(被)치자 {the ruled} kẻ
치자 [梔子] {a gardenia} (thực vật học) cây dành dành
{a Cape jasmine}
▷ 치자나무 a Cape jasmine[jessamine]
{a gardenia} (thực vật học) cây dành dành
▷ 치자색 {orangish yellow}
{gamboge} nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng)