탑새기주다 [방해하여 망치다] {disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn, (vật lý) làm nhiễu loạn
{interrupt} làm gián đoạn, làm đứt quãng, ngắt lời, án ngữ, chắn (sự nhìn...), (điện học) ngắt
{hinder} ở đằng sau, cản trở, gây trở ngại
{hamper} cái hòm mây (để đựng thức ăn), thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh, làm vướng (sự cử động của ai...), (nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở
{spoil} (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên, cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, làm hư, làm hỏng, làm hại, làm hư (một đứa trẻ), (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử, thối, ươn (quả, cá...), mất hay, mất thú (câu chuyện đùa), (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn, (xem) rod
{destroy} phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá
make a mess[muddle] of
ㆍ 남의 일을 탑새기주다 put a spoke in a person's wheel / throw a monkey wrench into a person's works