{a ring} cái nhẫn, cái đai (thùng...), vòng tròn, (thể dục,thể thao) vũ đài, (the ring) môn quyền anh, nơi biểu diễn (hình tròn), vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh, quầng (mặt trăng, mắt...), nhóm, bọn, ổ, (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten, (chính trị) nhóm chính trị, phe phái, (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê), (kỹ thuật) vòng, vòng đai, (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây), (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập, chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai, đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai), xỏ vòng mũi cho (trâu, bò), đánh đai (thùng), (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào, cắt (hành, khoai...) thành khoanh, lượn vòng bay lên (chim ưng...), chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...), (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa, bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ), tiếng chuông; sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại), vẻ, rung, reo, kêu keng keng (chuông), rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng (trong tai...), nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai), rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, rung, làm kêu leng keng (chuông...), rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền), rung chuông đón vào, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên, vang lên, rung chuông tiễn mời ra, gọi dây nói, (xem) bell, (xem) change, báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của, huộc ryến giát im đi
ㆍ 학문의파벌 [학벌] {an academic clique}
ㆍ 파벌을 짓다 form[join] cliques
ㆍ 파벌을 없애다 {eliminate the factionalism}
ㆍ 여러 파벌로 갈라지다 {split into petty factions}
ㆍ 그 당은 몇몇 파벌로 갈라졌다 {The party split into several factions}
ㆍ 파벌은 좀체로 없애기 어려운 것이다 {It is not easy to eliminate factionalism}
ㆍ 이 난국을 극복하기 위해서는 파벌을 초월한 협력이 필요하다 Non-factional cooperation is required to tide over this crisis
ㆍ 이 클럽 안에는 작은 파벌이 많이 있었다 {There were lots of little cliques in the club}
▷ 파벌 다툼[싸움] a factional[an interfactional] strife[dispute]
{rivalry between factions}
▷ 파벌심 {a sectarian mind}
▷ 파벌주의 {factionalism} óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái