회선 [回旋·廻旋] [그 자체가 회전함] {rotation} sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
[축을 중심으로 돌림] {revolution} vòng, tua, (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng, cuộc cách mạng
ㆍ 회선하다 {rotate} quay, xoay quanh, luân phiên nhau, (thực vật học) có hình bánh xe
{revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí), làm cho (bánh xe...) quay tròn, quay tròn, xoay quanh (bánh xe...)
▷ 회선곡 『樂』 {a rondo} (âm nhạc) Rôngđô
▷ {}회선교 {}[-橋] {}=선개교
▷ 회선 기중기 {a rotary crane}
▷ 회선 동맥 {circumflex artery}
▷ 회선포 [-砲] {a swivel gun} súng đại bác quay được
▷ 회선 포탑 a (rotating) turret
회선 [回線] 『電』 {a circuit} chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý, (vật lý) mạch, (thể dục,thể thao) vòng đua, hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị), (nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc...), đi vòng quanh
ㆍ 전화 회선 {a telephone circuit}
ㆍ 회선 고장으로 통화를 할 수 없었다 The lines were cut[out of order], so we couldn't get through to each other
ㆍ 전화 회선이 모두 통화 중이다 All the lines are busy[<英> engaged]