{a characteristic} riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
{a peculiarity} tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt
a (peculiar) property
{a feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, (số nhiều) nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo), (sân khấu) tiết mục chủ chốt, phim truyện, là nét đặc biệt của, mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì), đề cao, chiếu (phim), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có (ai) đóng vai chính), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tưởng tượng
(개인의) {a trait of character}
{a stamp} tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng, giậm (chân), đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...), dán tem vào, nghiền (quặng), chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì), in vào (trí não), giậm chân, chà đạp, dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng)
{an idiosyncrasy} đặc tính, khí chất (của một người nào...), cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả), (y học) đặc ứng
{an individuality} tính chất cá nhân, cá nhân, cá nhân, (số nhiều) những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyền lợi cá nhân (đối với quyền lợi tập thể)
『生』 a diagnosis
-noses>
{genius} (không có snh) thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, (thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La,mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, (số nhiều genii) thần
ㆍ 정신적 특성 {a peculiarity of mind}
ㆍ 개인적[국민적]인 특성 individual[national] peculiarities
ㆍ 소다의 특성 {the properties of soda}
ㆍ 약의 특성 {the peculiar properties of a drug}
ㆍ 특성을 발휘하다 {show a special quality}
ㆍ (어떤 일이) …의 특성을 나타내다 characterize / mark / be characteristic of
ㆍ …의 특성을 갖다 {possess the characteristics of}
ㆍ 특성을 살리다 make the most of characteristics
ㆍ 사원 개개인의 특성을 살려서 일을 맡기다 {assign each of the employees to a position where he can give full play to his natural abilities}
ㆍ 전성(展性)은 모든 금속의 특성이다 Malleability characterizes[is characteristic of] all metals
ㆍ 소다에는 기름을 녹이는 특성이 있다 {The ability to dissolve grease is a special property of soda}
ㆍ 이 민족은 참을성이 강한 것이 특성이다 Perseverance marks the nation[race]
/ This nation[race] is characterized by perseverance
ㆍ 독일어는 긴 복합어를 만드는 특성이 있다 {The formation of long compound words is a marked characteristic of the German language}
ㆍ 비둘기는 귀소성이 강하다는 특성 때문에 통신에 널리 이용되고 있다 Because of their characteristically homing instinct, pigeons are used extensively to carry messages