{a benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, (pháp lý) đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...), vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai, giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng
(개인적인) {a privilege} đặc quyền, đặc ân, cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai), miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)
『가톨릭』 {an indult}
ㆍ 본회 회원의 특전 {advantages of membership in this society}
ㆍ 세금 면제의 특전 {the privilege of exemption from taxation}
ㆍ …의 특전을 취소하다 {revoke the privilege of}‥
ㆍ 특전을 주다 grant a special favor[a privilege] / privilege
ㆍ 특전을 입다 {be granted a special favor}
ㆍ 그들에게는 공공 교통 기관의 운임 무료라는 특전이 부여되어 있다 They enjoy[are granted] the privilege[special favor] of traveling on public vehicles free of charge
ㆍ 이 제도는 고용자측에 몇 가지 특전을 부여하고 있다 {This system offers employees several benefits}