특수 [特殊]ㆍ 특수하다 {special} đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc thi đặc biệt, số báo phát hành đặc biệt
{specific} dứt khoát, rành mạch, rõ ràng, (thuộc) loài, đặc trưng, riêng biệt, theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan), (vật lý) riêng, (y học) thuốc đặc trị
{particular} đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...), chi tiết, đặc biệt đặc thù, (số nhiều) bản tường thuật chi tiết
{peculiar} riêng, riêng biệt; đặc biệt, kỳ dị, khác thường, tài sản riêng; đặc quyền riêng, (tôn giáo) giáo khu độc lập
{characteristic} riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
{distinct} riêng, riêng biệt; khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát, nhất định
{distinguishing}
unique(독특한) chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song, (thông tục) kỳ cục, lạ đời, dị thường, vật duy nhất, vật chỉ có một không hai
ㆍ 특수한 목적 a particular object / a special purpose
ㆍ 특수한 성질 one's own nature / (개성) an individuality / an idiosyncrasy
ㆍ 특수한 예 {a special example}
ㆍ 특수한 원인 {a specific cause}
ㆍ 특수한 재능 {an unusual talent}
ㆍ 특수한 방법으로 {in a particular way}
ㆍ 이 장치는 특수한 목적으로 만든 것이다 {This device was designed for a special purpose}
ㆍ 회교국 중에서 이 나라는 특수한 위치를 차지하고 있다 Among the Islamic nations, this country holds a unique position
▷ 특수강 [-鋼] {special steel}
▷ 특수 공작 요원 a commando[saboteur]
▷ 특수 교육 {education for the handicapped}
▷ 특수 근무 special service[work]
{a special duty}
▷ 특수 노동 수당 {an allowance for specific condition of work}
▷ 특수 법인 a corporation[juridical person] having a special status
▷ 특수 병기 {a super weapon}
▷ 특수 부대 『軍』 {special forces}
▷ 특수 사정 {special circumstances}
ㆍ 지방의 특수 사정 {special necessities of the regions}
ㆍ 이 조례를 시행함에 있어서는 지방의 특수 사정을 고려해야 한다 In enforcing this act, special local conditions should be taken into consideration
ㆍ 그의 특수 사정을 고려해서 세금이 면제되었다 In consideration of his special circumstances, he was exempted from taxes
▷ 특수 사항 special matters[items]
{specifics}
▷ 특수성 {peculiarity} tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt
{speciality} đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt, ngành chuyên môn
{particularity} tính cá biệt, tính riêng biệt, đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù, tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết, tính khảnh, tính cảnh vẻ; sự khó chịu (trong cách ăn mặc...)
{special characteristics}
▷ 특수 은행 a special[chartered] bank
▷ 특수 조치 {special measures}
▷ 특수층[계급] {a privileged class}
▷ 특수 학교 {a school for handicapped children}
▷ 특수 학급 {special classes for the education of physically or mentally handicapped children}