포 『인쇄』 (a) point mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự) đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace), (số nhiều) chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, (vật lý), (toán học) diểm, (thể dục,thể thao) điểm, điểm, vấn đề, mặt, điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...), sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ), (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm, (ngành đường sắt) ghi, (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn), chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo, vót nhọn (bút chì...), gắn đầu nhọn vào, làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc, ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa, chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát), trét vữa (kẽ gạch, đá xây), đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn), (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm, (+ to, towards) hướng về, (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra, đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn), vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng, tách (số lẻ) bằng dấu phẩy, xới (đất) bằng đầu mũi thuổng, chỉ ra, vạch ra
ㆍ 9포 활자 (a) 9-point type
-포 a period (of time)
ㆍ 달[해]포 a period of about a month[year]
포 [苞] 『植』 {a bract} (thực vật học) lá bắc
ㆍ 포의 {bracteal} (thực vật học) (thuộc) lá bắc
포 [砲] a gun(총) súng, phát đại bác, súng lục, người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn,
súng lệnh, bình sơn xì, ống bơm thuốc trừ sâu, kẻ cắp, kẻ trộm, (+for, after) săn lùng, truy nã
a cannon
포s, <집합적> 포> (대포) S, đường cong hình S; vật hình S
{an artillery piece}
a fieldpiece(야포)
<집합적> {gunnery} thuật bắn đại bác, sự chế tạo đại bác
{ordnance} pháo, súng lớn, ban quân nhu, ban hậu cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng ống đạn dược
{artillery} (quân sự) pháo, pháo binh, khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
ㆍ 포를 쏘다 {fire a gun}
포 [脯] {dried slices of meat seasoned with spices}
ㆍ 육포 {dried slices of beef}
ㆍ 포를 뜨다 slice meat (for the purpose of seasoning and drying it)