포고 [布告] {proclamation} sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng (theo) tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo
declaration
{notification} sự báo, sự khai báo; sự thông báo
{ordinance} sắc lệnh, quy định, lễ nghi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong kiến trúc, tác phẩm văn học)
ㆍ 포고 제1호 {the initial proclamation}
ㆍ 포고를 내다 issue a proclamation[declaration] / issue[publish] a decree
ㆍ 선전 포고를 하다 declare[proclaim] war
ㆍ 포고하다 {proclaim} công bố, tuyên bố, để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm
{announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử
{notify} báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết
ㆍ 그것은 1950년에 법령으로 포고되었다 {It was declared by statute in}1950
▷ 포고령 {a decree} ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ
{an edict} chỉ dụ, sắc lệnh
▷ 포고문 {a declaration} sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai, (đánh bài) sự xướng lên