{a sack} bao tải, áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường, bị đuổi, bị thải, bị cách chức, đuổi, (thải, cách chức) người nào, đóng vào bao tải, (thông tục) thải, cách chức, (thông tục) đánh bại, thắng, sự cướp phá, sự cướp giật, cướp phá, cướp bóc, cướp giật, (sử học) rượu vang trắng (Tây ban nha)
{a gunny sack}
포대 {}[包袋] {}=부대(負袋)
포대 [砲臺] a (gun) battery
(요새) {a fort} pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ, phòng ngự, cố thủ, duy trì tình trạng sãn c